quần chúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quần chúng+ noun
- masses; the masses
- quan điểm quần chúng
the mass standpoint. public
- quan điểm quần chúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần chúng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần chúng":
quân chủng quần chúng - Những từ có chứa "quần chúng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unpopular multitude popularly mob public relations unpopularity ourselves ochlocratic public mobocracy more...
Lượt xem: 636